Có 2 kết quả:
公事公办 gōng shì gōng bàn ㄍㄨㄥ ㄕˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ • 公事公辦 gōng shì gōng bàn ㄍㄨㄥ ㄕˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ
gōng shì gōng bàn ㄍㄨㄥ ㄕˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do official business according to the official principles (i.e. without involving private interests)
Bình luận 0
gōng shì gōng bàn ㄍㄨㄥ ㄕˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to do official business according to the official principles (i.e. without involving private interests)
Bình luận 0